http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gospel Web32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo. Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com. Trong bài có đó bạn: PARISH. Một dòng tu tiếng Anh là “a religious order”.
Nghĩa của từ Gospel - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebPhép dịch "pastor" thành Tiếng Việt. mục sư, cha xứ, con sáo sậu là các bản dịch hàng đầu của "pastor" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Dad says pastor Bruce was washing her brains. ↔ Bố nói là mục sư Bruce đã tẩy não mẹ. pastor verb noun ngữ pháp. (now rare) A shepherd; someone who tends ... WebMột giáo xứ được định nghĩa là một đơn vị lãnh thổ hoặc khu vực, trong lịch sử nó thường là một khu vực nằm dưới sự quản lý của một nhà thờ địa phương như một đơn vị hành chính của Giáo hội và sau đó được sử dụng bởi các nhà hoạch định bản đồ để thiết lập ranh giới diện tích đất. WikiMatrix doctrine of the binding case
PASTORAL Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Weblý là một cản trở cho việc chăm sóc mục vụ ”. [...] receive Holy Communion relates to the Faith and to pastoral care; [...] Lễ này liên quan thế nào đến Đức tin và việc chăm sóc … WebTheo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ chỉ cần thay đỗi 1 chút như sau: "Tín dụng từ bồi hoàn thuế nhân công". Xem thêm. WebProtestant Từ điển Anh Mỹ Protestant noun [ C ] us / ˈprɑt̬·ə·stənt / a member of one of the major Christian divisions to which a number of different religious groups belong: Methodists, Baptists, and Lutherans are all Protestants. Protestant adjective [ not gradable ] us / ˈprɑt̬·ə·stənt / a Protestant minister doctrine of the holy spirit quizlet